Có 2 kết quả:
围城 wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ • 圍城 wéi chéng ㄨㄟˊ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
vây hãm thành, bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) siege
(2) besieged city
(2) besieged city
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vây hãm thành, bao vây
Từ điển Trung-Anh
(1) siege
(2) besieged city
(2) besieged city
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0